“Cô là ai, sao lại ở đây?” ... Chuyện này thật dài dòng. Vừa tỉnh dậy sau cơn say, miệng khô khốc, Chúc Kim Hạ cầm lấy ấm nước uống một ngụm rồi cân nhắc cách trả lời. Chưa kịp nói gì, ông Vượng đã hỏi thêm một câu. “Cô là mẹ của tôi à?” Nước vừa vào miệng đã phun ra, Chúc Kim Hạ xua tay liên tục, “Không phải đâu.” “Vậy mẹ tôi đâu rồi?” “…” Thời Tự chưa bao giờ nhắc đến bố mẹ của ông Vượng, nhưng với tuổi tác của ông đã ngoài tám mươi, chắc chắn cha mẹ ông đã qua đời từ lâu. Chúc Kim Hạ chưa từng tiếp xúc với bệnh nhân Alzheimer, không rõ liệu có nên tránh kích thích ông quá hay không, đành vòng vo hỏi ông Vượng cần gặp mẹ để làm gì. “Tôi để phần bà ấy bữa sáng.” Nhìn theo ánh mắt của ông, trên bàn có một phần bữa sáng. Khay gỗ tròn chứa một cái bánh đại mạch kiểu Tây Tạng, vài chiếc bánh bao nhỏ kiểu Trung Quốc, một đĩa đậu hũ đỏ tẩm dầu và một bát trà bơ. Tối qua đã nôn hết sạch, giờ bụng đói cồn cào, vừa nhìn thấy thức ăn, Kim Hạ lập tức cảm thấy đói ngấu. Ông Vượng hỏi cô: “Cô là mẹ của tôi à? Có muốn ăn bữa sáng của tôi không?” Chỉ cần nhận là “mẹ tôi” là có bữa sáng sao? Chúc Kim Hạ kìm lại, lý trí còn sót lại ngăn cô chiếm lợi từ ông Vượng vì một bữa sáng, nhất là khi bị Thời Tự phát hiện ra có thể sẽ bị “xử lý“. “Cô tỉnh rồi à?” Cửa mở, Thời Tự bước vào. Chúc Kim Hạ thở phào nhẹ nhõm, thấy anh cầm trên tay thêm một khay bữa sáng nữa, cũng giống của ông Vượng. Cô tự giác đưa tay nhận lấy. “Đây là ông Vượng, cô đã gặp rồi đấy.” Thời Tự nói, “Ăn nhanh bữa sáng, xong rồi chúng ta về trường.” Vừa dứt lời, Kim Hạ đã nhét chiếc bánh bao thứ hai vào miệng. Thời Tự bật cười, liếc nhìn khay bữa sáng của ông Vượng vẫn nguyên vẹn, “Sao vậy, ông Vượng, sao không ăn sáng?” Kim Hạ vừa nhét chiếc bánh bao thứ ba vào miệng, vừa thì thầm, “Ông Vượng đang tìm mẹ mình...” Thời Tự không hề tỏ ra ngạc nhiên, anh ngồi xuống bên cạnh, nhẹ nhàng dỗ ông ăn sáng, “Bây giờ một ngày ông chỉ tỉnh táo được một lần, mỗi sáng thức dậy đều tìm cha mẹ.” Thời Tự cẩn thận buộc khăn ăn cho ông Vượng, rồi dùng thìa đút cho ông, “Đừng dùng tay.” Ông Vượng quay mặt đi, “Tôi không muốn anh đút.” “Nghe lời nào, há miệng ra.” “Không muốn anh đút!” Ông Vượng đẩy tay ra. Dù đầu óc đã lẫn lộn, ông vẫn còn sức mạnh đáng kể, cú đẩy khiến Thời Tự bị đập mạnh vào mặt, nghe thôi cũng đủ thấy đau. Kim Hạ sững sờ. Nhưng Thời Tự dường như không hề cảm thấy đau, chỉ kiên nhẫn nói, “Được, tôi không đút, vậy ông tự ăn nhé.” “Tôi không ăn.” Ông Vượng ngó quanh, “Người phụ nữ mặc đồ đỏ đâu? Tôi muốn bà ấy đút!” Thời Tự bước ra ngoài, gọi Lạc Nhung Tra Mộc đang cho bò ăn ngoài sân vào. Tra Mộc vẫn mặc chiếc áo choàng Tây Tạng màu đỏ sậm với hoa văn, rõ ràng chính là “người phụ nữ áo đỏ” mà ông Vượng nhắc tới. Cô mỉm cười với Chúc Kim Hạ rồi ngồi xuống cạnh ông Vượng. Lần này ông Vượng chịu ăn sáng ngoan ngoãn hơn, nhưng trong lúc ăn, ông vẫn lặp đi lặp lại câu hỏi: “Cô là mẹ của tôi à?” Thời Tự nói, trừ khi tỉnh táo, còn lại ông Vượng chẳng nhận ra ai, thậm chí cũng không nhớ nổi tên người chăm sóc mình hàng ngày là Tra Mộc. Ông có thể nổi giận trong bữa ăn, la Tra Mộc: “Không được ăn!” Tra Mộc hỏi lý do, ông chỉ bám chặt khung cửa nhìn ra ngoài, nói: “Phải đợi người phụ nữ mặc áo đỏ quay lại cùng ăn.” Vào ban đêm, ông cũng thường bướng bỉnh không chịu ngủ, dù Tra Mộc cố dỗ thế nào, ông vẫn bồn chồn hỏi: “Người phụ nữ mặc áo xanh đâu? Sao mãi chưa về?” Trên đường gặp một người phụ nữ mặc đồ trắng, ông thường lao đến giữ chặt, khiến đối phương hốt hoảng. Ban đầu không ai hiểu lý do, nhưng lâu dần mọi người nhận ra, ông Vượng không nhận ra người, nhưng trong tiềm thức, ông biết rằng người mặc tạp dề đỏ là người luôn làm bữa sáng cho ông, vì thế ông nhất quyết chờ cô cùng ăn. Vào mỗi đêm trước khi đi ngủ, có một người mặc chiếc váy ngủ xanh đến dỗ ông ngủ. Nếu Tra Mộc mặc đồ ngủ màu khác, ông sẽ cảm thấy bất an. Còn về người mặc đồ trắng. Mẹ ông là người duy nhất để lại một bức ảnh, chụp chung với cha trong ngày cưới, bà mặc chiếc áo choàng trắng kiểu Tây Tạng. Chúc Kim Hạ nhìn xuống chiếc áo choàng trắng mua từ huyện, bất chợt hiểu vì sao ông Vượng nhầm cô với mẹ mình. Ông Vượng vẫn không chịu ăn sáng, không thấy mẹ mình đâu, ông dường như càng lo lắng hơn, lại đổi cách hỏi. Ông nhìn Tra Mộc: “Vậy cô là bố của tôi à?” Tra Mộc lắc đầu lia lịa. Ông lại hỏi Thời Tự. Thời Tự cũng đáp không phải. Đôi mắt đục ngầu của ông đầy vẻ lo lắng. “Vậy anh là ai?” “Tôi là Thời Tự.” “Thời Tự?” Ông Vượng ngơ ngác, chăm chú nhìn mặt anh, nhưng tiếc là cuối cùng cũng không nhận ra, “Thời Tự là ai?” Không gian trong phòng lặng xuống, Thời Tự không nói gì. Ông Vượng lại nhìn sang Tra Mộc và Chúc Kim Hạ để cầu cứu. Tra Mộc thì không thể nói được, còn Chúc Kim Hạ lưỡng lự, không biết nên giới thiệu Thời Tự là nhà khoa học hay hiệu trưởng tạm quyền, lời nói nghẹn lại. “Tôi là con trai của ông.” Thời Tự tự trả lời. Chúc Kim Hạ nhìn anh, Tra Mộc khẽ nắm lấy tay anh. Trong giọng nói bình thường của anh, có thể thấy rõ nỗi đau ẩn giấu. Ông Vượng đờ đẫn nhìn Thời Tự, dường như cố gắng hiểu ý nghĩa của lời nói đó. Tiếc là ông không thể hiểu được, ông bật khóc, “Vậy bố tôi đâu? Tôi muốn tìm bố!” Tra Mộc đỏ hoe mắt ngồi một bên, Chúc Kim Hạ cũng không biết phải làm gì, chỉ có Thời Tự là ôm chặt ông cụ đang mất kiểm soát, liên tục an ủi. Ông Vượng không ngừng khóc, như một đứa trẻ đang giận dỗi, chân tay vùng vẫy, trong lúc giãy giụa nhiều lần vô tình làm đau Thời Tự. Cuối cùng khi mệt lả, ông lại hỏi: “Anh là bố của tôi phải không?” Một khoảng lặng ngắn ngủi. Lần này, Thời Tự gật đầu: “Phải, tôi là bố của ông. Bàn tay ông Vượng đang vung vẩy bỗng dừng lại giữa không trung, ông quay đầu nhìn anh, ngơ ngác hỏi: “Anh là? “Phải, tôi là. Thời Tự đáp, “Ông nói là thì tôi là vậy. “Anh là cha tôi sao? “Phải. Họ lặp đi lặp lại câu này nhiều lần. Cuối cùng, Thời Tự lau khô nước mắt cho ông Vượng, nói: “Tôi là con trai ông. Nhưng nếu ông cần, tôi cũng có thể làm cha của ông. Giống như ông đã từng đối xử với tôi như thế. Trong giọng nói khàn khàn của anh, có sự mệt mỏi nhưng ấm áp. --- Khi ông Vượng dần bình tĩnh lại và bắt đầu ăn dưới sự chăm sóc của Tra Mộc, Thời Tự một mình bước ra khỏi sân nhỏ. Chúc Kim Hạ lưỡng lự một chút rồi theo anh ra ngoài, thấy anh đang lặng lẽ hút thuốc. “Không phải ông Vượng không cho hút thuốc sao? Thời Tự nhìn lại cảnh tượng trong nhà qua khung cửa sổ, tự giễu: “Nhìn ông ấy giờ thế này, ông ấy còn đủ sức bẻ gãy chân tôi sao? “Tôi thấy vừa nãy ông ấy mất kiểm soát, lực tay cũng mạnh lắm đó. Chúc Kim Hạ cố tình nói, “Hay là mình cá cược một chút? “Cược gì? “Nếu anh đứng yên, tôi cá là vẫn có thể bị đánh gãy đấy. Thời Tự bật cười, Chúc Kim Hạ cũng nhẹ nhõm hơn. Thấy anh hút thuốc dữ dội, cô cầm lấy điếu thuốc, tự thử một hơi và ngay lập tức bị sặc. Thời Tự giật lại điếu thuốc, “Thuốc lá không tốt, đừng hút. “Vậy sao anh còn hút? “Để xả bớt. Chúc Kim Hạ lại giật điếu thuốc, dập tắt dưới chân, “Cách xả nhiều lắm, không nhất thiết phải hút thuốc. Nào, anh nói đi, tôi nghe đây. Đợi mãi, anh vẫn không mở lời. Chúc Kim Hạ cũng không thúc giục, ngẩng đầu nhìn bầu trời và bất giác ngẩn ngơ. Đêm qua, khi đến nơi trời đã tối đen, giờ đây mặt trời vừa mọc, ánh bình minh lan tỏa khắp nơi, cô mới nhận ra cảnh vật nơi này. Đột nhiên, cô cảm thấy không biết phải miêu tả thế nào, chỉ còn lại cảm giác mãnh liệt với sắc màu của đất trời, giống như ông Vượng, chỉ còn biết cảm nhận màu sắc. Dưới bầu trời xanh thẳm, mặt trời đỏ rực như lửa, núi xanh trùng điệp. Trên mảnh sân nhỏ nghèo nàn cằn cỗi này, là món quà hào phóng nhất của thiên nhiên. Cô hít một hơi thật sâu, luồng khí lạnh khiến cô rùng mình. Lúc này, Thời Tự bắt đầu nói. “Chúng tôi đều gọi ông ấy là ông Vượng, nhưng ông ấy không chỉ là ông Vượng. “Khi còn nhỏ, viết bài văn ‘Bố của tôi’, ông ấy luôn là nhân vật chính. Vào Ngày của Cha, ông là người duy nhất tôi mua quà. Khi tôi đạt hạng nhất, người duy nhất tôi muốn chia sẻ là ông ấy. Khi ốm đau, mê man, khóc thét, cũng chỉ có ông ấy. “Ngày tôi thành trẻ mồ côi, ông ấy đưa tôi ra thị trấn, dùng tiền tắm rửa sạch sẽ và cắt tóc. Vừa kỳ cọ, ông vừa trêu chọc: ‘Thằng nhóc này, trông như chưa bao giờ chịu khổ, da dẻ mịn màng như con gái ấy nhỉ.’ “Ông bảo, ‘Nhìn mày thì không hợp làm việc nặng đâu, thôi học hành cho giỏi, sau này bay khỏi núi, quay về thành phố của mày đi.’ “Sau đó ông đưa tôi về ngọn núi này, bảo dù căn nhà có tồi tàn, nhưng ít nhất cũng là một mái nhà. Ông nghèo, nhưng thêm một người thì cũng không là gì, cứ ở lại cùng ông. Ông nghèo, nuôi không được đủ đầy, nhưng chắc chắn không để đói. Ông nấu mì cho anh, dạy anh làm tsampa, nấu trà bơ. Ông dẫn anh chăn bò, dạy anh cưỡi ngựa. Ông nắm tay anh dạy viết chữ, dù không lâu sau đã nhận ra thằng bé này là thiên tài và ông không thể giúp gì thêm, nhưng những khoảnh khắc đó, những bài học vỡ lòng ấy là nền tảng vững chắc trong hành trình trưởng thành của Thời Tự. Ông Vượng chẳng giỏi gì nhiều, trình độ văn học của ông cũng chẳng cao, nhưng với dân trong núi này thì đủ rồi. Ông chỉ dạy Thời Tự những bài thơ cổ cơ bản nhất— Uống rượu, ông nói: “ (Rượu ngon trong ly sáng), Thời Tự liền phải đáp: “ (Muốn uống lại có tiếng tỳ bà thúc giục). Đáp đúng, được thưởng một ngụm rượu, thấy anh bị cay đến rơi nước mắt, hai người lại cùng cười lớn. Khi ăn sủi cảo, ông bảo: “ (Chỉ mong người lâu dài), ông vừa nói vừa cầm lên chiếc sủi cảo xấu xí của mình, cười bảo: “Có mà ăn là tốt rồi, đừng kén chọn. Người Tạng chúng tôi không hay ăn cái này đâu, nếu không vì đoàn kết dân tộc, hừ hừ, ai mà mất công làm thế này cho mày chứ? Khi gói bánh trôi, ông nói: “ (Gió đông thổi hoa đua nở như sao rơi). Vào Tết Đoan Ngọ, ông bảo: “ (Cưỡi tuấn mã mà tiến bước), (hãy đến theo con đường của ta). Người đàn ông ấy làm hiệu trưởng cả đời, sống cô đơn cả đời, không phải là chưa từng có người thương, nhưng nơi này thiếu người, ông không cưới được ai, cả cuộc đời cống hiến cho núi rừng. Ông không có con, nhưng theo sau là một nhóm trẻ con, ai cũng gọi ông là ông Vượng. Ông nghèo khổ, bần cùng, không biết làm quan, không ham quyền lực, nhưng cả đời ông là kẻ tiên phong trên đường dài. Ai có thể ngờ rằng có ngày ông sẽ mơ màng nằm trên giường, đến tiểu tiện đại tiện cũng không thể tự lo. Giọng Thời Tự theo làn gió mà trôi dạt, dường như mơ hồ không rõ. “Không tỉnh cũng tốt, ông ấy vốn là người tự hào, sao có thể chịu đựng nổi khi thấy mình trở thành như thế này? Gió quá mạnh, thổi làm mắt ai đó cay cay. “Chúc Kim Hạ. “Hử? “Tối qua cô hỏi tôi vì sao Tra Mộc không đi học nữa phải không? “Ừ. “Cô bé phải dừng học và tôi cũng phải rời Bắc Kinh vì cùng một lý do—bệnh của ông Vượng diễn biến quá nhanh, bác sĩ nói ông ấy chỉ còn lại một hai năm. Ban đầu chỉ là một lúc mơ hồ trong ngày, sau đó rất nhanh không còn mấy lúc tỉnh táo, giờ như cô thấy đấy, cả ngày cũng không tỉnh nổi một lần.” “Tôi đã tham khảo ý kiến các chuyên gia ở Bắc Kinh, nhưng thứ nhất, các bác sĩ nói rằng với trình độ y tế hiện tại, Alzheimer không thể chữa khỏi; thứ hai, ông cụ rất cố chấp, dù là lúc tỉnh táo hay không, ông đều muốn ở lại trong núi này. “Vì vậy, trước khi ông ấy hoàn toàn không còn nhớ được gì nữa, chúng tôi đã quay về. Trong cuộc đời của những đứa trẻ này, ông Vượng là người đã đẩy chiếc kim đồng hồ, giúp chúng bước tiếp. Giờ đây, khi ông ấy bước vào những ngày cuối cùng, họ cũng dừng lại hành trình của mình, quay về bên ông. Vậy là rời khỏi Bắc Kinh. Rời khỏi Viện Địa Chất. Rời khỏi một tương lai đầy hứa hẹn, và cả ánh hào quang phía trước. Họ im lặng một lúc lâu, không ai nói gì, chỉ có gió thổi qua. Cuối cùng, Chúc Kim Hạ hỏi: “Anh thực sự từ bỏ một tương lai rạng ngời như thế sao? Thời Tự đáp: “Con người luôn phải đưa ra lựa chọn. “Và anh chọn ông Vượng? “Phải, tôi chọn ông Vượng. “Nhỡ không thể quay về nữa thì sao? Anh mỉm cười, “Ba mươi tuổi rồi, nếu dừng lại hai năm mà không thể bắt đầu lại được, thì chẳng xứng danh thiên tài. Cô cũng cười, nói: “Thời Tự, tôi nhận ra rằng tôi vẫn thích cái dáng vẻ ngông cuồng, kiêu ngạo của anh hơn. “Ngông cuồng thì có, nhưng cũng đã chuẩn bị tâm lý cho trường hợp không thể bắt đầu lại. “Nếu thật sự không thể thì sao? “Vậy thì làm một người bình thường thôi. Anh cười không bận tâm, “Chỉ tiếc rằng tôi tên là Thời Tự, dẫu có cố gắng đến đâu, cũng khó mà trở nên tầm thường được nhỉ? Đúng là ngông cuồng thật. Chúc Kim Hạ bật cười sảng khoái. Nhìn anh, giữa khung cảnh núi rừng với mây bay gió cuốn, ánh mặt trời khi hiện khi ẩn như ánh sáng nơi khóe mắt anh, thoáng qua rồi vụt tắt, tựa một ảo ảnh. Nhưng có lẽ chính vì ngắn ngủi, mọi thứ trên thế gian này, kể cả sự sống, mới càng thêm đáng quý. Cô nhìn anh, nghĩ về ông Vượng, nghĩ về sinh lão bệnh tử, và cũng nghĩ về hành trình của mình, một hành trình ngắn ngủi mà cô biết chắc sẽ sớm kết thúc.